MÁY MÀI GÓC M18 FSAG100XB
M18 FSAG100XB-0 BÁN CHẠY
- Mạnh mẽ như máy dùng điện - Động cơ không chổi than POWERSTATE™ mạnh mẽ với tốc độ 8.500 vòng/phút và cho phép người dùng hoàn thành các ứng dụng mài và cắt phức tạp nhất
- Cắt nhanh nhất - Năng suất làm việc cao hơn; cắt nhanh nhất so với các sản phẩm cùng loại khi cắt trên cốt thép dày 12,7 mm
- Phanh dừng nhanh RAPIDSTOP™, Tăng độ an toàn - Nhanh chóng dừng lưỡi cắt để tăng cường độ an toàn
- Thay phụ kiện và vành chắn bảo vệ dễ dàng - Không cần dùng cờ lê hoặc công cụ khác; hoàn toàn tương thích với hầu hết các phụ kiện phổ biến trên thị trường
Bao gồm trong sản phẩm | M18 FSAG100XB-0 | M18 FSAG100XB-0X0 | ||||||
|
|
|||||||
Thông số kỹ thuật của Sản phẩm | ||||||||
Chiều dài (mm) | 333.3 | 333.3 | ||||||
Chiều cao (mm) | 111.9 | 111.9 | ||||||
Pin | M18™ REDLITHIUM-ION™ | M18™ REDLITHIUM-ION™ | ||||||
Điện thế pin (V) | 18 | 18 | ||||||
Tốc độ không tải (RPM) | 8,500 | 8,500 | ||||||
Đường kính đĩa (mm) | 100 | 100 | ||||||
Trọng lượng kèm pin nếu có (kg) | 2.6 (với pin 5.0Ah) | 2.6 (với pin 5.0Ah) |
Sản phẩm tương tự
-
xLimitations on Product Comparisons
Compare up to 4 products per category (e.g. Drilling, Fastening, Concrete Drilling). Deselect one to add another.
View ComparisonMáy mài góc CAG100X
M18 CAG100X-0 -
xLimitations on Product Comparisons
Compare up to 4 products per category (e.g. Drilling, Fastening, Concrete Drilling). Deselect one to add another.
View ComparisonBình chứa nước 15L M18 BPFP-WST
M18 BPFP-WST -
xLimitations on Product Comparisons
Compare up to 4 products per category (e.g. Drilling, Fastening, Concrete Drilling). Deselect one to add another.
View ComparisonChân đế máy phun thuốc M18 BPFPH
M18 BPFPH-0 -
xLimitations on Product Comparisons
Compare up to 4 products per category (e.g. Drilling, Fastening, Concrete Drilling). Deselect one to add another.
View ComparisonBình chứa hóa chất 15L M18 BPFP-CST
M18 BPFP-CST