Danh mục phụ tùng Mã model : M12 BBL
Di chuyển để xem chi tiết được phóng to
(tránh chạm vào hình để kéo trang)
(tránh chạm vào hình để kéo trang)
Kéo xuống để xem thêm danh sách
(Kéo sang trái phải để xem đầy đủ thông tin)
(Kéo sang trái phải để xem đầy đủ thông tin)
Số phụ tùng | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng |
---|---|---|
1 | 016142001001 | EXTENSION TUBE |
2 | 016142001002 | NOZZLE |
3 | 016142001003 | NOZZLE RING |
27 | 016142001004 | M3 X 14MM PAN HD. ST T-10 SCREW |
32 | 01614200401K | RATING LABEL |
33 | 016142001005 | KICK NOZZLE |
35 | 016142002001 | EMEA END GUARD KIT |
4 | 016142004001 | DUCT COLLAR |
5 | 016142004002 | IMPELLER EXHAUST |
6 | 016142004003 | IMPELLER EXHAUST SUPPORT |
7 | 016142004004 | MAGNET CORE |
8 | 016142004005 | SCREW (USED TO FASTEN IMPELLER) |
9 | 016142004008 | MOTOR (WITH 3PCS CAPACITORS, NOT SOLDER) |
10 | 016142004013 | SCREW (USED TO FASTEN MOTOR) |
11 | 016142004014 | FOAM |
12 | 016142004009 | PCBA WITH CONFORMAL COATING |
13 | 016142004010 | SCREW (USED TO FASTEN PCBA) |
14 | 016142004011 | RUBBER PAD |
15 | 016142004012 | IMPELLER |
19 | 016142004015 | LOCK-ON SPRING |
20 | 016142004016 | LOCK-ON BUTTON |
21 | 016142004007 | MOTOR HOUSING |
36 | 016142004006 | RIGHT AND LEFT HOUSING KIT (SILICONE PAD ADHERED) |